closed circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed circuit+ Noun
- mạch kín
- chu trình khép kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed circuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closed circuit":
closed circuit closed-circuit - Những từ có chứa "closed circuit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn đoản mạch bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài
Lượt xem: 604